Bảng xếp hạng của giải 2025 15th National Games of the Peoples Republic of China Mens individual Amateur group Preliminary
1.
Zhang Wei
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 3
2.
Tưởng Hạo Thiên
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 2
3.
WanChuan
Thắng: 2
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 2
4.
TongXin
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 2
5.
TaoHeng
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 2
6.
ZhouYingTao
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 2
7.
Bai tao
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 2
8.
Lưu Tông Trạch
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 2
9.
Ma WeiWei
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 2
10.
Đậu Siêu
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 2
11.
YaoShen
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 2
12.
LaoYeHua
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 2
13.
RenQuLong
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 2
14.
AnHe
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
15.
YangLaiQun
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 2
16.
FuChen
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
17.
HuangDaWei
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
18.
WangChao
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
19.
Niu ZhiFeng
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 2
20.
Yang Hao
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 2
21.
Tưởng Phụng Sơn
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
22.
LvJianLu
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
23.
WuGengLe
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
24.
LiJinShan
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
25.
GuanWenHui
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
26.
LiuJing
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
27.
WanLong
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
28.
ZhangZhiHua
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
29.
Cui Hang
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
30.
WangYiPeng
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
31.
TangWei
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
32.
Triệu Dũng Lâm
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
33.
WangZhe
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
34.
Zhang Jun
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
35.
WuJunLin
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
36.
Dương Ứng Đông
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
37.
Dong JiangBo
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
38.
RenLu
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
39.
Huang Hui
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
40.
Trần Hồ Hải
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
41.
Vương Tân Quang
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
42.
ChenWeiLong
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
43.
DingXiaoDong
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
44.
DingWuHui
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
45.
ZhangXuanJie
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
46.
ChenYongMin
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
47.
LiXuXiang
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
48.
FanMingYang
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
49.
GuiRenSheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
50.
LiHui
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
51.
Wang Lei
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
52.
Gao Feng
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
53.
YouYunFei
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
54.
LuLiJun
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
55.
LiJianLin
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
56.
PanJiaJing
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1